Có 2 kết quả:
良緣 liáng yuán ㄌㄧㄤˊ ㄩㄢˊ • 良缘 liáng yuán ㄌㄧㄤˊ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good karma
(2) opportune connection with marriage partner
(2) opportune connection with marriage partner
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good karma
(2) opportune connection with marriage partner
(2) opportune connection with marriage partner
Bình luận 0