Có 2 kết quả:

良緣 liáng yuán ㄌㄧㄤˊ ㄩㄢˊ良缘 liáng yuán ㄌㄧㄤˊ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) good karma
(2) opportune connection with marriage partner

Bình luận 0